⚛️ Thời gian tuần hoàn (Thời gian nguyên tử) – Trải nghiệm thời gian ở dạng nguyên tử!
Bạn yêu thích khoa học, hóa học và công nghệ tiên tiến? Thời gian định kỳ (Thời gian nguyên tử) là một ứng dụng đồng hồ thông minh có một không hai giúp thay đổi cách bạn đọc thời gian! Thay vì các số truyền thống, mặt đồng hồ tương lai này hiển thị giờ và phút dưới dạng ký hiệu nguyên tử trong bảng tuần hoàn.
💡 Nó hoạt động như thế nào?
Mỗi phần tử trong bảng tuần hoàn được gán một số hiệu nguyên tử. Mặt đồng hồ thông minh này chuyển đổi thời gian tiêu chuẩn thành ký hiệu nguyên tử. Ví dụ:
⏳ 10:08 → Ne:O (Neon: Oxy)
⏳ 23:15 → V:P (Vanadium: Phốt pho)
Với Periodic Time, đồng hồ thông minh của bạn trở thành chiếc đồng hồ mang tính giáo dục, phong cách và mang tính tương lai, mang khoa học đến cổ tay bạn!
🧪 Các tính năng và lợi ích chính
✔ Hiển thị thời gian độc đáo - Xem thời gian theo nguyên tử thay vì số.
✔ Hoàn hảo cho những người yêu thích khoa học - Lý tưởng cho các nhà hóa học, sinh viên, giáo viên và những người đam mê công nghệ.
✔ Thiết kế thông minh và tối giản – Giao diện đẹp mắt mang lại trải nghiệm chấm công tương lai.
✔ Nâng cao kiến thức của bạn – Làm quen với bảng tuần hoàn một cách thú vị.
✔ Tối ưu hóa cho Đồng hồ thông minh - Hoạt động trơn tru với các thiết bị Wear OS.
🌍 Tại sao nên chọn thời gian định kỳ?
✔ Nổi bật với mặt đồng hồ khoa học độc đáo.
✔ Gây ấn tượng với bạn bè và đồng nghiệp bằng cách xem thời gian theo phong cách tương lai.
✔ Làm cho việc học hóa học trở nên thú vị và dễ dàng.
✔ Được thiết kế dành cho sinh viên, nhà nghiên cứu và những người yêu thích khoa học.
⏳ Biến đồng hồ của bạn thành đồng hồ khoa học!
⏳ Làm thế nào để đọc thời gian bằng ký hiệu nguyên tử?
Mỗi giờ và phút tương ứng với một số nguyên tử trong bảng tuần hoàn. Dưới đây là danh sách tham khảo:
0 → 00 (Biểu diễn bằng 0)
1 → H (Hydro)
2 → Anh ấy (Heli)
3 → Li (Lithium)
4 → Be (Beryli)
5 → B (Boron)
6 → C (Cacbon)
7 → N (Nitơ)
8 → O (Ôxi)
9 → F (Flo)
10 → Nê (Neon)
11 → Na (Natri)
12 → Mg (Magie)
13 → Al (Nhôm)
14 → Si (Silic)
15 → P (Phốt pho)
16 → S (Lưu huỳnh)
17 → Cl (Clo)
18 → Ar (Argon)
19 → K (Kali)
20 → Ca (Canxi)
21 → Sc (Scandium)
22 → Ti (Titan)
23 → V (Vanadi)
24 → Cr (Crôm)
25 → Mn (mangan)
26 → Fe (Sắt)
27 → Co (Coban)
28 → Ni (Niken)
29 → Cu (Đồng)
30 → Zn (Kẽm)
31 → Ga (Gali)
32 → Ge (Đức)
33 → As (Thạch tín)
34 → Se (Selen)
35 → Br (Brom)
36 → Kr (Krypton)
37 → Rb (Rubidium)
38 → Sr (Stronti)
39 → Y (Yttri)
40 → Zr (Zirconi)
41 → Nb (Niobi)
42 → Mo (Molypden)
43 → Tc (Techneti)
44 → Ru (Ruthenium)
45 → Rh (Rhodium)
46 → Pd (Palladi)
47 → Ag (Bạc)
48 → Cd (Cadimi)
49 → Trong (Indi)
50 → Sn (Tín)
51 → Sb (Antimon)
52 → Te (Tellurium)
53 → Tôi (Iốt)
54 → Xe (Xenon)
55 → Cs (Caesium)
56 → Ba (Bari)
57 → La (Lanthanum)
58 → Ce (Xeri)
59 → Pr (Praseodymium)
60 → Nd (Neodymium)
Với danh sách này, bạn có thể dễ dàng đọc thời gian ở định dạng nguyên tử!
Lần cập nhật gần đây nhất
23 thg 3, 2025